Mainboard GIGABYTE B450M Gaming
Combo Phím Chuột NEWMEN T260 ( E340 + M180 )
Ram TEAM ELITE TED44G2666C1902 UD-D4 4GB 2666
SSD Gigabyte Aorus 500GB PCIe Gen4 x4 NVMe M.2 GP-AG4500G
AKKO CS Switch – Jelly Pink (45 switch)
Bàn phím cơ Logitech G413 Carbon Mechanical Backlit Gaming
Chuột Logitech M185
Màn Hình Gaming LG 32GP850-B Nano IPS/2K/165Hz
Ram GSKILL RIPJAWS V-16GB DDR4 3000MHz
DHPC I5 11400/ 16GB/ GTX 1650 4GB
Máy tính đồng bộ HP Pavilion 590-TP01-1110D 180S0AA/Core i3/4Gb/1Tb/Windows 10
Vỏ case Xigmatek Lux M Arctic
Bàn phím AKKO 3108 Plus Prunus Lannesiana
Chuột không dây Corsair DARK CORE RGB PRO SE
Tai nghe chơi game âm thanh vòm G431 7.1 của Logitech
Hiển thị 1–16 của 74 kết quả
CPU AMD Ryzen 9 7900X 3D
CPU AMD Ryzen 9 7950X 3D
CPU Intel Core i5-13400F TRAY (Up To 4.60GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20 MB Cache, LGA 1700)
CPU Intel Core i3-12100F
CPU Intel Core i5-13400 TRAY (Up To 4.60GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20 MB Cache, LGA 1700)
CPU Intel Core i5-12400F TRAY (Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Socket 1700, Alder Lake)
CPU Intel Core i9-13900KF (5.50GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 30M Cache, Raptor Lake)
CPU Intel Core i9-13900K (5.50GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 30M Cache, Raptor Lake)
CPU Intel Core i7-13700KF (Up To 5.40GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 25M Cache, Raptor Lake)
CPU Intel Core i7-13700K (Up To 5.40GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 25M Cache, Raptor Lake)
CPU Intel Core i5-13600KF (3,50 Ghz, up to 5.10GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24 MB Cache, Raptor Lake S)
CPU Intel® Core™ i7-12700 (Up To 4.90 GHz, 12 Nhân 20 Luồng, 25M Cache, Socket Intel LGA 1700)
CPU Intel Core i7-12700F (Up To 4.80GHz, 12 Nhân 20 Luồng, 25M Cache, Alder Lake)
CPU Intel Core i3-12100 (3.3GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 58W)- Socket Intel LGA 1700)
CPU Intel Core i5-12400F Box (Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Socket 1700, Alder Lake)
CPU Intel Core I5 12600K